Rate this post

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO NGHỊ QUYẾT 71 CỦA UBND TỈNH.

ÁP DỤNG TẠI TTYT HUYỆN TƯ NGHĨA TỪ NGÀY 01/01/2025

STT Tên dịch vụ kỹ thuật  Mức giá
1 Công khám  39.800
2 Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)         160.000
3 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)         160.000
4 Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)         450.000
5 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu         364.400
6 Ngày giường bệnh Nội khoa:
7 Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)         245.000
8 Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.         211.000
9 Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng         169.200
10 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;
11 Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể         272.200
12 Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể         241.300
13 Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể         202.300
14 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen  74.200
15 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè  167.000
16 Bó thuốc  57.600
17 Bó thuốc  57.600
18 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm  771.000
19 Bơm rửa khoang màng phổi  248.500
20 Bơm rửa lệ đạo  41.200
21 Bơm rửa lệ đạo  41.200
22 Bơm thông lệ đạo  65.100
23 Bóp bóng ambu qua mặt nạ  248.500
24 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]  216.500
25 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]  286.500
26 Cặn Addis  44.800
27 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu  344.200
28 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp  532.500
29 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản  532.500
30 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em  2.566.900
31 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn  2.566.900
32 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em  2.595.900
33 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm  3.228.100
34 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm  771.000
35 Cắt chỉ  40.300
36 Cắt chỉ khâu da  40.300
37 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản  40.300
38 Cắt chỉ khâu giác mạc  40.300
39 Cắt chỉ khâu kết mạc  40.300
40 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung  139.000
41 Cắt chỉ sau phẫu thuật  40.300
42 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi  40.300
43 Cắt hẹp bao quy đầu  1.509.500
44 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản  194.700
45 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu  2.767.900
46 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới  178.900
47 Cắt phymosis [thủ thuật]  269.500
48 Cắt sẹo khâu kín  3.683.600
49 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm  771.000
50 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm  771.000
51 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]  1.385.400
52 Cắt u phần mềm vùng cổ  2.928.100
53 Cấy chỉ  156.400
54 Cấy chỉ điều trị hen phế quản  156.400
55 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng  156.400
56 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê  295.500
57 Chích lể  76.300
58 Chlamydia test nhanh  78.300
59 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm  659.900
60 Chọc dịch tủy sống  126.900
61 Chọc dò dịch màng phổi  153.700
62 Chọc dò dịch não tủy  126.900
63 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm  153.700
64 Chọc dò màng ngoài tim  280.500
65 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  195.900
66 Chọc dò ổ bụng cấp cứu  153.700
67 Chọc hút áp xe thành bụng  218.500
68 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter  162.900
69 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp  178.500
70 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm  240.900
71 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai  64.300
72 Chọc hút dịch vành tai  64.300
73 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm  171.900
74 Chọc hút khí màng phổi  162.900
75 Chọc hút kim nhỏ các hạch  308.300
76 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da  308.300
77 Chọc hút nước tiểu trên xương mu  126.700
78 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi  153.700
79 Chọc thăm dò màng phổi  153.700
80 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  195.900
81 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm  195.900
82 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị  153.700
83 Chườm ngải  37.000
84 Chườm ngải  37.000
85 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]  73.300
86 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
87 Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]  73.300
88 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim]  73.300
89 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]  73.300
90 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
91 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
92 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]  73.300
93 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]  73.300
94 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
95 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
96 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]  73.300
97 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]  73.300
98 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]  73.300
99 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng  [số hóa 1 phim]  73.300
100 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]  73.300
101 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
102 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]  73.300
103 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]  73.300
104 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]  73.300
105 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]  73.300
106 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]  73.300
107 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]  73.300
108 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]  105.300
109 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]  73.300
110 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
111 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]  73.300
112 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]  73.300
113 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]  73.300
114 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]  105.300
115 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]  73.300
116 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
117 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]  73.300
118 Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]  73.300
119 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
120 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]  73.300
121 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]  73.300
122 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]  73.300
123 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
124 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
125 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
126 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]  73.300
127 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]  73.300
128 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]  73.300
129 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]  73.300
130 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
131 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
132 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]  73.300
133 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)  16.000
134 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  58.400
135 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn  58.400
136 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm  414.400
137 Cryptosporidium test nhanh  261.000
138 Cứu  37.000
139 Cứu điều trị bí đái thể hàn  37.000
140 Cứu điều trị bí đái thể hàn  37.000
141 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn  37.000
142 Cứu điều trị đái dầm thể hàn  37.000
143 Cứu điều trị đái dầm thể hàn  37.000
144 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn  37.000
145 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn  37.000
146 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn  37.000
147 Cứu điều trị đau lưng thể hàn  37.000
148 Cứu điều trị đau lưng thể hàn  37.000
149 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn  37.000
150 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn  37.000
151 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn  37.000
152 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn  37.000
153 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn  37.000
154 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn  37.000
155 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn  37.000
156 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn  37.000
157 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn  37.000
158 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn  37.000
159 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn  37.000
160 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn  37.000
161 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn  37.000
162 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn  37.000
163 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn  37.000
164 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn  37.000
165 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn  37.000
166 Cứu điều trị liệt thể hàn  37.000
167 Cứu điều trị nấc thể hàn  37.000
168 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn  37.000
169 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn  37.000
170 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn  37.000
171 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn  37.000
172 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn  37.000
173 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn  37.000
174 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn  37.000
175 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn  37.000
176 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn  37.000
177 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn  37.000
178 Cứu điều trị ù tai thể hàn  37.000
179 Dẫn lưu dịch màng bụng  153.700
180 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu  153.700
181 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài  685.500
182 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên  25.100
183 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng  685.500
184 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng  1.158.500
185 Đặt nội khí quản  600.500
186 Đặt nội khí quản  600.500
187 Đặt nội khí quản  600.500
188 Đặt ống thông dạ dày  101.800
189 Đặt ống thông dạ dày  101.800
190 Đặt ống thông dạ dày  101.800
191 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang  101.800
192 Đặt ống thông hậu môn  92.400
193 Đặt ống thông hậu môn  92.400
194 Đặt sonde bàng quang  101.800
195 Đặt sonde hậu môn  92.400
196 Đặt sonde hậu môn  92.400
197 Đặt thuốc YHCT  51.100
198 Dengue virus IgM/IgG test nhanh  142.500
199 Dengue virus NS1Ag test nhanh  142.500
200 Điện châm [kim ngắn]  78.300
201 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện  78.300
202 Điện châm điều trị bí đái  78.300
203 Điện châm điều trị bí đái cơ năng  78.300
204 Điện châm điều trị cảm cúm  78.300
205 Điện châm điều trị chắp lẹo  78.300
206 Điện châm điều trị chắp lẹo  78.300
207 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp  78.300
208 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt  78.300
209 Điện châm điều trị chứng ù tai  78.300
210 Điện châm điều trị đái dầm  78.300
211 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu  78.300
212 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn  78.300
213 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp  78.300
214 Điện châm điều trị đau lưng  78.300
215 Điện châm điều trị đau mỏi cơ  78.300
216 Điện châm điều trị đau ngực sườn  78.300
217 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ  78.300
218 Điện châm điều trị di chứng bại liệt  78.300
219 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư  78.300
220 Điện châm điều trị giảm đau do Zona  78.300
221 Điện châm điều trị giảm đau do zona  78.300
222 Điện châm điều trị giảm khứu giác  78.300
223 Điện châm điều trị hen phế quản  78.300
224 Điện châm điều trị hội chứng stress  78.300
225 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình  78.300
226 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình  78.300
227 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh  78.300
228 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy  78.300
229 Điện châm điều trị huyết áp thấp  78.300
230 Điện châm điều trị huyết áp thấp  78.300
231 Điện châm điều trị khàn tiếng  78.300
232 Điện châm điều trị liệt chi dưới  78.300
233 Điện châm điều trị liệt chi trên  78.300
234 Điện châm điều trị liệt chi trên  78.300
235 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên  78.300
236 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ  78.300
237 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh  78.300
238 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh  78.300
239 Điện châm điều trị liệt nửa người  78.300
240 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em  78.300
241 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  78.300
242 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  78.300
243 Điện châm điều trị mất ngủ  78.300
244 Điện châm điều trị nôn nấc  78.300
245 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt  78.300
246 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não  78.300
247 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác  78.300
248 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  78.300
249 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  78.300
250 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông  78.300
251 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não  78.300
252 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não  78.300
253 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật  78.300
254 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật  78.300
255 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa  78.300
256 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện  78.300
257 Điện châm điều trị stress  78.300
258 Điện châm điều trị sụp mi  78.300
259 Điện châm điều trị tăng huyết áp  78.300
260 Điện châm điều trị táo bón  78.300
261 Điện châm điều trị teo cơ  78.300
262 Điện châm điều trị thất ngôn  78.300
263 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính  78.300
264 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  78.300
265 Điện châm điều trị thoái hóa khớp  78.300
266 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V  78.300
267 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh  78.300
268 Điện châm điều trị ù tai  78.300
269 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta  78.300
270 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh  78.300
271 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp  78.300
272 Điện châm điều trị viêm mũi xoang  78.300
273 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai  78.300
274 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]  30.200
275 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng  78.300
276 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo  78.300
277 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt  78.300
278 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm  78.300
279 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu  78.300
280 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V  78.300
281 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp  78.300
282 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng  78.300
283 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư  78.300
284 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona  78.300
285 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản  78.300
286 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress  78.300
287 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình  78.300
288 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh  78.300
289 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy  78.300
290 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp  78.300
291 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới  78.300
292 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên  78.300
293 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên  78.300
294 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não  78.300
295 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh  78.300
296 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  78.300
297 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ  78.300
298 Điện nhĩ châm điều trị nấc  78.300
299 Điện nhĩ châm điều trị nôn  78.300
300 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não  78.300
301 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  78.300
302 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông  78.300
303 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não  78.300
304 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật  78.300
305 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa  78.300
306 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện  78.300
307 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa  78.300
308 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài  78.300
309 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  78.300
310 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh  78.300
311 Điện nhĩ châm điều trị ù tai  78.300
312 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh  78.300
313 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp  78.300
314 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai  78.300
315 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt  78.300
316 Điện tim thường  39.900
317 Điện tim thường  39.900
318 Điều trị bằng các dòng điện xung  44.900
319 Điều trị bằng các dòng điện xung  44.900
320 Điều trị bằng điện phân thuốc  48.900
321 Điều trị bằng dòng giao thoa  30.800
322 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống  50.800
323 Điều trị bằng Parafin  46.000
324 Điều trị bằng siêu âm  48.700
325 Điều trị bằng sóng ngắn  41.100
326 Điều trị bằng sóng xung kích  71.200
327 Điều trị bằng tia hồng ngoại  40.900
328 Điều trị bằng tia hồng ngoại  40.900
329 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement  112.500
330 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục  380.100
331 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite  280.500
332 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement  280.500
333 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)  280.500
334 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite  280.500
335 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]  631.000
336 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới]  861.000
337 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]  455.500
338 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]  991.000
339 Điều trị tủy răng sữa [một chân]  296.100
340 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]  415.500
341 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn  380.200
342 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em  36.500
343 Định lượng Acid Uric [Máu]  22.400
344 Định lượng Albumin [Máu]  22.400
345 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]  22.400
346 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]  22.400
347 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]  22.400
348 Định lượng Canxi ion hóa [Máu]  16.800
349 Định lượng Canxi toàn phần [Máu]  13.400
350 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)  28.000
351 Định lượng Clo [dịch não tủy]  23.400
352 Định lượng Creatinin (máu)  22.400
353 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]  56.100
354 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động  60.800
355 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động  60.800
356 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]  67.300
357 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]  67.300
358 Định lượng Globulin [Máu]  22.400
359 Định lượng Glucose [dịch chọc dò]  13.400
360 Định lượng Glucose [dịch não tủy]  13.400
361 Định lượng Glucose [Máu]  22.400
362 Định lượng HbA1c [Máu]  105.300
363 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  28.000
364 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế  32.300
365 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]  28.000
366 Định lượng Protein (niệu)  14.400
367 Định lượng Protein [dịch chọc dò]  22.400
368 Định lượng Protein [dịch não tủy]  11.200
369 Định lượng Protein toàn phần [Máu]  22.400
370 Định lượng sắt huyết thanh  33.600
371 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]  67.300
372 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]  67.300
373 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]  28.000
374 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]  61.700
375 Định lượng Urê máu [Máu]  22.400
376 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)  42.100
377 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)  42.100
378 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)  42.100
379 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)  62.200
380 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu  24.800
381 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu  49.700
382 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)  33.500
383 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)  33.500
384 Định nhóm máu tại giường  42.100
385 Đo biên độ điều tiết  77.000
386 Đo các chất khí trong máu  224.400
387 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)  86.200
388 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm  786.700
389 Đo độ lác  77.000
390 Đo độ lác  77.000
391 Đo đường kính giác mạc  68.000
392 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]  22.400
393 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]  22.400
394 Đo hoạt độ Amylase [Máu]  22.400
395 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]  22.400
396 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]  28.000
397 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]  39.200
398 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]  20.000
399 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]  28.000
400 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)  33.600
401 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope)  33.600
402 Đo khúc xạ máy  12.700
403 Đo khúc xạ máy  12.700
404 Đo nhãn áp  31.600
405 Đo sắc giác  80.600
406 Đo sắc giác  80.600
407 Đo thị giác 2 mắt  77.000
408 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm  31.100
409 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm  31.100
410 Đo tỷ trọng dịch chọc dò  4.900
411 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ  252.300
412 Đốt lông xiêu  53.600
413 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu  53.600
414 Ghi điện não đồ thông thường  75.200
415 Ghi điện tim cấp cứu tại giường  39.900
416 Giác hơi điều trị các chứng đau  36.700
417 Giác hơi điều trị cảm cúm  36.700
418 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn  36.700
419 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt  36.700
420 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu  364.400
421 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp  202.300
422 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản  202.300
423 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt  202.300
424 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi  245.000
425 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp  245.000
426 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm  245.000
427 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp  211.000
428 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp  211.000
429 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản  211.000
430 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền  169.200
431 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền  50.760
432 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường  292.300
433 Hào châm  76.300
434 HBeAb test nhanh  65.200
435 HBeAg test nhanh  65.200
436 HBsAg test nhanh  58.600
437 HCV Ab test nhanh  58.600
438 Helicobacter pylori Ag test nhanh  171.100
439 HIV Ab test nhanh  58.600
440 Hồng cầu trong phân test nhanh  71.600
441 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi  41.700
442 Hút dịch khớp gối  129.600
443 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm  144.900
444 Hút đờm hầu họng  14.100
445 Hút nang bao hoạt dịch  129.600
446 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm  144.900
447 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm  126.700
448 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm  171.900
449 Huyết đồ (bằng máy đếm laser)  74.600
450 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)  74.600
451 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)  70.800
452 Influenza virus A, B test nhanh  185.700
453 JEV IgM miễn dịch bán tự động  463.300
454 Kéo nắn cột sống cổ  54.800
455 Kéo nắn cột sống thắt lưng  54.800
456 Kéo nắn cột sống thắt lưng  54.800
457 Khám Bỏng  39.800
458 Khám Da liễu  39.800
459 Khám Lao  39.800
460 Khám Mắt  39.800
461 Khám Ngoại  39.800
462 Khám Nhi  39.800
463 Khám Nội  39.800
464 Khám Nội tiết  39.800
465 Khám Phụ sản  39.800
466 Khám Phục hồi chức năng  39.800
467 Khám Răng hàm mặt  39.800
468 Khám Tai mũi họng  39.800
469 Khám tâm thần  39.800
470 Khám Ung bướu  39.800
471 Khám YHCT  39.800
472 Khâu da mi [gây mê]  1.595.200
473 Khâu kết mạc [gây tê]  897.100
474 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn  289.500
475 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo  1.663.600
476 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]  289.500
477 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]  194.700
478 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]  269.500
479 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]  354.200
480 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]  194.700
481 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]  289.500
482 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]  194.700
483 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]  269.500
484 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]  354.200
485 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]  289.500
486 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]  354.200
487 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]  194.700
488 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]  269.500
489 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]  289.500
490 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]  354.200
491 Khâu vết thương thành bụng  2.396.200
492 Khâu vòng cổ tử cung  582.500
493 Khí dung mũi họng  27.500
494 Khí dung thuốc cấp cứu  27.500
495 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)  27.500
496 Khí dung thuốc giãn phế quản  27.500
497 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực – thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)  59.300
498 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)  59.300
499 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối  59.300
500 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng  59.300
501 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối  59.300
502 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO  59.300
503 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng  59.300
504 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO  59.300
505 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO  59.300
506 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)  59.300
507 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO  59.300
508 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO  59.300
509 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu  59.300
510 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu  59.300
511 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người  59.300
512 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống  219.700
513 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn  33.400
514 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người  51.800
515 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống  162.700
516 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân  64.900
517 Kỹ thuật xoa bóp vùng  51.300
518 Làm thuốc tai  22.000
519 Làm thuốc tai  22.000
520 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn  94.600
521 Lấy calci đông dưới kết mạc  40.900
522 Lấy calci kết mạc  40.900
523 Lấy cao răng [hai hàm]  159.100
524 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]  92.500
525 Lấy dị vật âm đạo  653.700
526 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê]  359.500
527 Lấy dị vật họng miệng  43.100
528 Lấy dị vật kết mạc  71.500
529 Lấy dị vật kết mạc  71.500
530 Lấy dị vật mũi [gây mê]  705.500
531 Lấy dị vật mũi [không gây mê]  213.900
532 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]  530.700
533 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]  170.600
534 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn  2.501.900
535 Lấy máu làm huyết thanh  69.000
536 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài  70.300
537 Leptospira test nhanh  151.600
538 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)  1.607.000
539 Mai hoa châm  76.300
540 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)  24.800
541 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động  270.800
542 Measles virus Ab miễn dịch bán tự động  270.800
543 Mở khí quản qua da cấp cứu  759.800
544 Mở màng phổi tối thiểu  628.500
545 Mycobacterium tuberculosis Mantoux  13.000
546 Mycoplasma hominis test nhanh  261.000
547 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  [bột liền]  434.600
548 Nắn sai khớp thái dương hàm  110.800
549 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi  40.900
550 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi  40.900
551 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]  434.600
552 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]  434.600
553 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền]  372.700
554 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền]  372.700
555 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền]  372.700
556 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền]  372.700
557 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền]  372.700
558 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền]  372.700
559 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền]  372.700
560 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền]  372.700
561 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền]  372.700
562 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền]  372.700
563 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền]  372.700
564 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền]  372.700
565 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền]  372.700
566 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền]  372.700
567 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền]  372.700
568 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền]  372.700
569 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền]  372.700
570 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền]  372.700
571 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V  [bột liền]  372.700
572 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền]  257.000
573 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền]  257.000
574 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]  257.000
575 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]  257.000
576 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]  372.700
577 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]  257.000
578 Nắn, bó bột gãy xương gót  167.000
579 Nắn, bó bột gãy xương gót  167.000
580 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]  257.000
581 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]  257.000
582 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]  282.000
583 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]  282.000
584 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]  282.000
585 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]  282.000
586 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]  667.000
587 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]  434.600
588 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]  434.600
589 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]  342.000
590 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]  434.600
591 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]  282.000
592 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]  434.600
593 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ  376.500
594 Neisseria meningitidis nhuộm soi  74.200
595 Ngâm thuốc YHCT bộ phận  54.800
596 Ngâm thuốc YHCT bộ phận  54.800
597 Ngâm thuốc YHCT toàn thân  54.800
598 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén  166.200
599 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin  136.200
600 Nghiệm pháp phát hiện glocom  130.900
601 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm  130.900
602 Nghiệm pháp Von-Kaulla  55.900
603 Nhét bấc mũi trước  139.000
604 Nhổ chân răng sữa  46.600
605 Nhổ chân răng vĩnh viễn  217.200
606 Nhổ răng sữa  46.600
607 Nhổ răng thừa  239.500
608 Nhổ răng vĩnh viễn  239.500
609 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay  110.600
610 Nhuộm May Grunwald – Giemsa  190.400
611 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou  417.200
612 Nối gân duỗi  3.302.900
613 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu  798.300
614 Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng cấp cứu  276.500
615 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng  276.500
616 Nong cổ tử cung do bế sản dịch  313.500
617 Nong niệu đạo  273.500
618 Ôn châm [kim ngắn]  76.300
619 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)  80.500
620 Phản ứng Pandy [dịch]  8.800
621 Phản ứng Rivalta [dịch]  8.800
622 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản  2.816.900
623 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón  3.226.900
624 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn  3.226.900
625 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ  3.226.900
626 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách  3.226.900
627 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực  3.226.900
628 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu  2.767.900
629 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp  5.204.600
630 Phục hồi cổ răng bằng Composite  369.500
631 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement  369.500
632 Rotavirus test nhanh  194.700
633 RSV Ab miễn dịch bán tự động  156.600
634 Rửa bàng quang  230.500
635 Rửa bàng quang lấy máu cục  230.500
636 Rửa bàng quang lấy máu cục  230.500
637 Rửa bàng quang lấy máu cục  230.500
638 Rửa cùng đồ  48.300
639 Rửa cùng đồ  48.300
640 Rửa dạ dày cấp cứu  152.000
641 Rửa dạ dày cấp cứu  152.000
642 Rửa dạ dày cấp cứu  152.000
643 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín  622.500
644 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín  622.500
645 Rubella virus Ab test nhanh  163.600
646 Sắc thuốc thang  14.000
647 Sắc thuốc thang  14.000
648 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy  14.000
649 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy  14.000
650 Salmonella Widal  194.700
651 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi  58.600
652 Siêu âm các tuyến nước bọt  58.600
653 Siêu âm can thiệp – chọc dịch ổ bụng xét nghiệm  195.900
654 Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan  586.300
655 Siêu âm doppler động mạch thận  252.300
656 Siêu âm doppler động mạch tử cung  252.300
657 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới  252.300
658 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường  252.300
659 Siêu âm doppler mạch máu  252.300
660 Siêu âm doppler mạch máu khối u gan  252.300
661 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)  252.300
662 Siêu âm doppler tim  252.300
663 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới  252.300
664 Siêu âm dương vật  58.600
665 Siêu âm hạch vùng cổ  58.600
666 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)  58.600
667 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)  58.600
668 Siêu âm khớp (một vị trí)  58.600
669 Siêu âm màng phổi  58.600
670 Siêu âm màng phổi cấp cứu  58.600
671 Siêu âm ổ bụng  58.600
672 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)  58.600
673 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu  58.600
674 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)  58.600
675 Siêu âm phần mềm (một vị trí)  58.600
676 Siêu âm tại giường  58.600
677 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)  58.600
678 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối  58.600
679 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu  58.600
680 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa  58.600
681 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)  58.600
682 Siêu âm tim cấp cứu tại giường  252.300
683 Siêu âm tim cấp cứu tại giường  252.300
684 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực  252.300
685 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng  58.600
686 Siêu âm tử cung phần phụ  58.600
687 Siêu âm tuyến giáp  58.600
688 Siêu âm tuyến vú hai bên  58.600
689 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  532.400
690 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu  1.042.500
691 Soi cổ tử cung  68.100
692 Soi đáy mắt trực tiếp  60.000
693 Soi đáy mắt trực tiếp  60.000
694 Streptococcus pyogenes ASO  45.500
695 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi  45.500
696 Tập các kiểu thở  32.900
697 Tập cho người thất ngôn  124.000
698 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…)  33.400
699 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)  33.400
700 Tập đi với bàn xương cá  33.400
701 Tập đi với chân giả dưới gối  33.400
702 Tập đi với chân giả trên gối  33.400
703 Tập đi với gậy  33.400
704 Tập đi với khung tập đi  33.400
705 Tập đi với khung treo  33.400
706 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)  33.400
707 Tập đi với thanh song song  33.400
708 Tập điều hợp vận động  59.300
709 Tập do cứng khớp  56.200
710 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động  59.300
711 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)  77.500
712 Tập ho có trợ giúp  32.900
713 Tập lên, xuống cầu thang  33.400
714 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi  14.700
715 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)  318.700
716 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động  59.300
717 Tập nhược thị  43.600
718 Tập nuốt  173.700
719 Tập nuốt  144.700
720 Tập sửa lỗi phát âm  124.000
721 Tập thăng bằng với bàn bập bênh  33.400
722 Tập tri giác và nhận thức  51.400
723 Tập vận động có kháng trở  59.300
724 Tập vận động có trợ giúp  59.300
725 Tập vận động đoạn chi 30 phút  51.800
726 Tập vận động thụ động  59.300
727 Tập vận động toàn thân 30 phút  59.300
728 Tập với bàn nghiêng  33.400
729 Tập với dụng cụ chèo thuyền  33.400
730 Tập với dụng cụ quay khớp vai  33.400
731 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi  14.700
732 Tập với hệ thống ròng rọc  14.700
733 Tập với máy tập thăng bằng  33.400
734 Tập với ròng rọc  14.700
735 Tập với thang tường  33.400
736 Tập với xe đạp tập  14.700
737 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang  190.400
738 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim  190.400
739 Tế bào học dịch màng khớp  190.400
740 Tế bào học đờm  190.400
741 Tế bào học nước tiểu  190.400
742 TEN_DVKT_GIA  DON_GIA
743 Test áp (Patch test) với các loại thuốc  546.100
744 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu  44.800
745 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân  71.600
746 Test nội bì  493.800
747 Test thử cảm giác giác mạc  46.400
748 Test thử cảm giác giác mạc  46.400
749 Thận nhân tạo cấp cứu  1.607.000
750 Thận nhân tạo thường quy  588.500
751 Tháo bột các loại  61.400
752 Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm]  64.300
753 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]  275.600
754 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]  89.500
755 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]  193.600
756 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]  148.600
757 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]  121.400
758 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)  148.600
759 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]  262.900
760 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể  262.900
761 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn  458.200
762 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em  458.200
763 Thay băng điều trị vết thương mạn tính  279.500
764 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]  275.600
765 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]  193.600
766 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]  121.400
767 Thay băng, cắt chỉ vết mổ  40.300
768 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm]  64.300
769 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]  193.600
770 Thay canuyn  263.700
771 Thay canuyn mở khí quản  263.700
772 Thay canuyn mở khí quản  263.700
773 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm  18.600
774 Thời gian đông máu  13.600
775 Thời gian máu chảy phương pháp Duke  13.600
776 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy  52.100
777 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động  68.400
778 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động  43.500
779 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động  43.500
780 Thông bàng quang  101.800
781 Thông tiểu  101.800
782 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống  162.700
783 Thương tích bàn tay phức tạp  5.204.600
784 Thụt tháo  92.400
785 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng  92.400
786 Thụt tháo phân  92.400
787 Thụt tháo phân  92.400
788 Thụt tháo phân  92.400
789 Thủy châm  77.100
790 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em  77.100
791 Thuỷ châm điều trị bại não  77.100
792 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng  77.100
793 Thuỷ châm điều trị bí đái  77.100
794 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng  77.100
795 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai  77.100
796 Thuỷ châm điều trị đái dầm  77.100
797 Thuỷ châm điều trị đái dầm  77.100
798 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu  77.100
799 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu  77.100
800 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn  77.100
801 Thuỷ châm điều trị đau dây V  77.100
802 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp  77.100
803 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống  77.100
804 Thuỷ châm điều trị đau lưng  77.100
805 Thuỷ châm điều trị đau lưng  77.100
806 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ  77.100
807 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn  77.100
808 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn  77.100
809 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ  77.100
810 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy  77.100
811 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực  77.100
812 Thuỷ châm điều trị dị ứng  77.100
813 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác  77.100
814 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực  77.100
815 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực  77.100
816 Thuỷ châm điều trị hen phế quản  77.100
817 Thuỷ châm điều trị hen phế quản  77.100
818 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress  77.100
819 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông  77.100
820 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình  77.100
821 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình  77.100
822 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh  77.100
823 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy  77.100
824 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp  77.100
825 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp  77.100
826 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng  77.100
827 Thuỷ châm điều trị liệt  77.100
828 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới  77.100
829 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên  77.100
830 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên  77.100
831 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên  77.100
832 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên  77.100
833 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ  77.100
834 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em  77.100
835 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới  77.100
836 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người  77.100
837 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não  77.100
838 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  77.100
839 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não  77.100
840 Thuỷ châm điều trị mất ngủ  77.100
841 Thuỷ châm điều trị mất ngủ  77.100
842 Thuỷ châm điều trị mày đay  77.100
843 Thuỷ châm điều trị nấc  77.100
844 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc  77.100
845 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não  77.100
846 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác  77.100
847 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  77.100
848 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  77.100
849 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não  77.100
850 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật  77.100
851 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa  77.100
852 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện  77.100
853 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn  77.100
854 Thuỷ châm điều trị stress  77.100
855 Thuỷ châm điều trị sụp mi  77.100
856 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp  77.100
857 Thuỷ châm điều trị táo bón  77.100
858 Thuỷ châm điều trị teo cơ  77.100
859 Thuỷ châm điều trị thất ngôn  77.100
860 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính  77.100
861 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  77.100
862 Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp  77.100
863 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V  77.100
864 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh  77.100
865 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta  77.100
866 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp  77.100
867 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng  77.100
868 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai  77.100
869 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai  77.100
870 Thuỷ châm điều trị viêm xoang  77.100
871 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp  77.100
872 Thuỷ trị liệu  68.900
873 Tiêm bắp thịt  15.100
874 Tiêm dưới da  15.100
875 Tiêm tĩnh mạch  15.100
876 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch  15.100
877 Tiêm trong da  15.100
878 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt  15.100
879 Tìm giun chỉ trong máu  37.300
880 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ  18.600
881 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)  39.700
882 Tìm mảnh vỡ hồng cầu  18.600
883 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)  28.600
884 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)  43.500
885 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement  245.500
886 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp  245.500
887 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp  245.500
888 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp  245.500
889 Treponema pallidum nhuộm soi  74.200
890 Treponema pallidum test nhanh  261.000
891 Trích áp xe phần mềm lớn  218.500
892 Trích áp xe tầng sinh môn  873.000
893 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc  85.500
894 Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc  85.500
895 Trích hạch viêm mủ  218.500
896 Trích nhọt ống tai ngoài  218.500
897 Trích rạch áp xe nhỏ  218.500
898 Trứng giun, sán soi tươi  45.500
899 Truyền tĩnh mạch  25.100
900 Ureaplasma urealyticum test nhanh  261.000
901 Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²  3.044.900
902 Vận động trị liệu bàng quang  318.700
903 Vận động trị liệu hô hấp  32.900
904 Vận động trị liệu hô hấp  32.900
905 Vi hệ đường ruột  32.500
906 Vi khuẩn kháng thuốc định tính  213.800
907 Vi khuẩn nhuộm soi  74.200
908 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường  261.000
909 Vi khuẩn test nhanh  261.000
910 Vi nấm soi tươi  45.500
911 Vi nấm test nhanh  261.000
912 Vibrio cholerae nhuộm soi  74.200
913 Virus test nhanh  261.000
914 Xác định sơ đồ song thị  77.000
915 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường  13.600
916 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)  16.000
917 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)  28.400
918 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)  37.300
919 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy  190.400
920 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động  95.300
921 Xoa bóp áp lực hơi  32.900
922 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái  76.000
923 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng  76.000
924 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất  76.000
925 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất  76.000
926 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt  76.000
927 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai  76.000
928 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới  76.000
929 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới  76.000
930 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên  76.000
931 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên  76.000
932 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm  76.000
933 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm  76.000
934 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày  76.000
935 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu  76.000
936 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu  76.000
937 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp  76.000
938 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng  76.000
939 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng  76.000
940 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ  76.000
941 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn  76.000
942 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn  76.000
943 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn  76.000
944 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ  76.000
945 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực  76.000
946 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư  76.000
947 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực  76.000
948 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực  76.000
949 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực  76.000
950 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản  76.000
951 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản  76.000
952 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress  76.000
953 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông  76.000
954 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình  76.000
955 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình  76.000
956 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh  76.000
957 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy  76.000
958 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy  76.000
959 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp  76.000
960 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp  76.000
961 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt  76.000
962 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh  76.000
963 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới  76.000
964 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới  76.000
965 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên  76.000
966 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên  76.000
967 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên  76.000
968 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên  76.000
969 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ  76.000
970 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ  76.000
971 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não  76.000
972 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người  76.000
973 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não  76.000
974 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  76.000
975 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống  76.000
976 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ  76.000
977 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ  76.000
978 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc  76.000
979 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc  76.000
980 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác  76.000
981 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  76.000
982 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi  76.000
983 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông  76.000
984 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não  76.000
985 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não  76.000
986 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện  76.000
987 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật  76.000
988 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật  76.000
989 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa  76.000
990 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa  76.000
991 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress  76.000
992 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi  76.000
993 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi  76.000
994 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp  76.000
995 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón  76.000
996 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón  76.000
997 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ  76.000
998 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính  76.000
999 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính  76.000
1000 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp  76.000
1001 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V  76.000
1002 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V  76.000
1003 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh  76.000
1004 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh  76.000
1005 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta  76.000
1006 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp  76.000
1007 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp  76.000
1008 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang  76.000
1009 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai  76.000
1010 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai  76.000
1011 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não  76.000
1012 Xoa bóp bằng máy  39.000
1013 Xoa bóp cục bộ bằng tay  51.300
1014 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)  64.900
1015 Xoa bóp toàn thân bằng tay  64.900
1016 Xông hơi thuốc  50.300
1017 Xông hơi thuốc  50.300
1018 Xông khói thuốc  45.300
1019 Xông thuốc bằng máy  50.300
1020 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt  1.043.500
1021 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt  1.043.500

GIÁ THUỐC VÀ VẬT TƯ Y TẾ