GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 13 NĂM 2019.
ÁP DỤNG TẠI TTYT HUYỆN TƯ NGHĨA TỪ NGÀY 20/8/2019
TT | Tên DVKT | ĐVT | Giá TT13 |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 |
2 | Theo dõi điện tim liên tục tại giường | Lần | 317.000 |
3 | Điện tim thường | Lần | 32.800 |
4 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | lần | 48.500 |
5 | Ghi điện não thường quy | lần | 64.300 |
6 | Điện tim thường | Lần | 32.800 |
7 | Điện não đồ thường quy | lần | 64.300 |
8 | Ghi điện não đồ vi tính | lần | 64.300 |
9 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 |
10 | Chuyển viện Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ngãi | lít | 16.630 |
11 | Chuyển viện Bệnh viện Tâm thần Quảng Ngãi | lít | 16.630 |
12 | Chuyển viện Bệnh viện YHCT Quảng Ngãi | lít | 16.630 |
13 | Chuyển viện Bệnh viện Lao Quảng Ngãi | lít | 16.630 |
14 | Chuyển viện Bệnh viện Sản – Nhi tỉnh Quảng Ngãi | lít | 16.630 |
15 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | Ngày | 149.100 |
16 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | ngày | 171.100 |
17 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | Ngày | 282.000 |
18 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | ngày | 171.000 |
19 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | lần | 171.100 |
20 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | Ngày | 149.100 |
21 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | ngày | 149.100 |
22 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | Ngày | 149.100 |
23 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | Ngày | 121.100 |
24 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
25 | Siêu âm can thiệp – Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 176.000 |
26 | Siêu âm dương vật | Lần | 43.900 |
27 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 69.200 |
28 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
29 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
30 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
31 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 50.200 |
32 | Chụp Xquang khớp vai thẳng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
33 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
34 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43.900 |
35 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43.900 |
36 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43.900 |
37 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43.900 |
38 | Siêu âm can thiệp – chọc hút mủ ổ áp xe gan | Lần | 558.000 |
39 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
40 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222.000 |
41 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222.000 |
42 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 50.200 |
43 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222.000 |
44 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
45 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222.000 |
46 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43.900 |
47 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Lần | 43.900 |
48 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
49 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43.900 |
50 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43.900 |
51 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 56.200 |
52 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 69.200 |
53 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 50.200 |
54 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 69.200 |
55 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
56 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 56.200 |
57 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
58 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
59 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
60 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
61 | Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan | Lần | 222.000 |
62 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Lần | 43.900 |
63 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222.000 |
64 | Chụp Xquang Blondeau(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
65 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
66 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
67 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
68 | Chụp Xquang khung chậu thẳng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
69 | Chụp Xquang Stenvers(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
70 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
71 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 97.200 |
72 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
73 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
74 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43.900 |
75 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | Lần | 97.200 |
76 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
77 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43.900 |
78 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728.000 |
79 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | Lần | 244.000 |
80 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Lần | 244.000 |
81 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Lần | 43.900 |
82 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 43.900 |
83 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43.900 |
84 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43.900 |
85 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43.900 |
86 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 |
87 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43.900 |
88 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43.900 |
89 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43.900 |
90 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222.000 |
91 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222.000 |
92 | Siêu âm Doppler mạch máu (Cầu tay AVF) | lần | 222.000 |
93 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
94 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222.000 |
95 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 |
96 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục | Lần | 222.000 |
97 | Siêu âm Doppler mạch máu chi dưới | lần | 222.000 |
98 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
99 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Lần | 97.200 |
100 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
101 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Lần | 69.200 |
102 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 50.200 |
103 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
104 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 50.200 |
105 | Chụp Xquang sọ nghiêng | Lần | 65.400 |
106 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65.400 |
107 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
108 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 69.200 |
109 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
110 | Chụp Xquang sọ thẳng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
111 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
112 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
113 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
114 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
115 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 50.200 |
116 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 50.200 |
117 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
118 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 50.200 |
119 | Chụp Xquang hàm chếch một bên(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
120 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 50.200 |
121 | Chụp Xquang Hirtz(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
122 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 50.200 |
123 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
124 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 50.200 |
125 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
126 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
127 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
128 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
129 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | lần | 50.200 |
130 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
131 | Chụp Xquang [Blondeau + Hirtz] (Phim Số hóa) | lần | 97.200 |
132 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
133 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 56.200 |
134 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
135 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43.900 |
136 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43.900 |
137 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
138 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
139 | Chụp Xquang ngực thẳng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
140 | Chụp Xquang Chausse III(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
141 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 50.200 |
142 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 69.200 |
143 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
144 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
145 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
146 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
147 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 56.200 |
148 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | lần | 50.200 |
149 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
150 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 50.200 |
151 | Chụp Xquang Schuller(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
152 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
153 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 50.200 |
154 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
155 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
156 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
157 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
158 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
159 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
160 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 56.200 |
161 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
162 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
163 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 56.200 |
164 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
165 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 56.200 |
166 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng(X-quang số hóa 1 phim) | Lần | 65.400 |
167 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | lần | 56.200 |
168 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | 50.200 |
169 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | lần | 56.200 |
170 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | lần | 50.200 |
171 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | lần | 56.200 |
172 | Chụp Xquang sọ nghiêng (X-quang số hóa 1 phim) | lần | 65.400 |
173 | Khám Nội | Lần | 30.500 |
174 | Khám Ngoại | Lần | 30.500 |
175 | Khám Nhi | lần | 30.500 |
176 | Khám Da liễu | lần | 30.500 |
177 | Khám YHCT | lần | 30.500 |
178 | Khám Phụ sản | Lần | 30.500 |
179 | Khám Mắt | lần | 30.500 |
180 | Khám Tai mũi họng | Lần | 30.500 |
181 | Khám Răng hàm mặt | lần | 30.500 |
182 | Khám Nội tiết | lần | 30.500 |
183 | Khám Phục hồi chức năng | lần | 30.500 |
184 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3.288.000 |
185 | Nhổ răng vĩnh viễn | Lần | 207.000 |
186 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2.248.000 |
187 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178.000 |
188 | Khâu lại da thì 2, sau nhiễm khuẩn | Lần | 305.000 |
189 | Nối gân duỗi | Lần | 2.963.000 |
190 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2.887.000 |
191 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.269.000 |
192 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 4.151.000 |
193 | Khâu kết mạc | Lần | 809.000 |
194 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 382.000 |
195 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 565.000 |
196 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 422.000 |
197 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 271.000 |
198 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 74.000 |
199 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | Lần | 705.000 |
200 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2.298.000 |
201 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3.755.000 |
202 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705.000 |
203 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1.242.000 |
204 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2.598.000 |
205 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | 2.627.000 |
206 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158.000 |
207 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2.269.000 |
208 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 795.000 |
209 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 925.000 |
210 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4.616.000 |
211 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2.598.000 |
212 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4.616.000 |
213 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4.616.000 |
214 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | 2.790.000 |
215 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926.000 |
216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương sâu chiều dài < 10 cm | Lần | 257.000 |
217 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335.000 |
218 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 66.100 |
219 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259.000 |
220 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20.400 |
221 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399.000 |
222 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
223 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335.000 |
224 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 653.000 |
225 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 67.300 |
226 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144.000 |
227 | Thụt tháo phân | Lần | 82.100 |
228 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Lần | 65.500 |
229 | Bóc sợi giác mạc | lần | 82.100 |
230 | Bơm rửa khoang màng phổi | Lần | 216.000 |
231 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Lần | 35.500 |
232 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | lần | 234.000 |
233 | Đặt nội khí quản | Lần | 568.000 |
234 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706.000 |
235 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 66.100 |
236 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | 1.233.000 |
237 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Lần | 35.500 |
238 | Điện châm | Lần | 67.300 |
239 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm | Lần | 178.000 |
240 | Lấy dị vật giác mạc sâu | lần | 327.000 |
241 | Đo độ lác | Lần | 63.800 |
242 | Bó thuốc | Lần | 50.500 |
243 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 137.000 |
244 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152.000 |
245 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 |
246 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216.000 |
247 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67.300 |
248 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 48.600 |
249 | Tập đi với khung treo | Lần | 29.000 |
250 | Cắt chỉ | Lần | 32.900 |
251 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 67.300 |
252 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 |
253 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 |
254 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 |
255 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137.000 |
256 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479.000 |
257 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32.900 |
258 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 |
259 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 |
260 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176.000 |
261 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | lần | 137.000 |
262 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653.000 |
263 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 28.800 |
264 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | 107.000 |
265 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | 107.000 |
266 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143.000 |
267 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152.000 |
268 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143.000 |
269 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | Lần | 653.000 |
270 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653.000 |
271 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | 114.000 |
272 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125.000 |
273 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Lần | 719.000 |
274 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 |
275 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 |
276 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247.000 |
277 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597.000 |
278 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm | Lần | 305.000 |
279 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589.000 |
280 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 989.000 |
281 | Thận nhân tạo cấp cứu | Lần | 1.541.000 |
282 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 556.000 |
283 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246.000 |
284 | Tháo bột các loại | lần | 52.900 |
285 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573.000 |
286 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36.700 |
287 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78.400 |
288 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1.564.000 |
289 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549.000 |
290 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 |
291 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85.600 |
292 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344.000 |
293 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281.000 |
294 | Soi cổ tử cung | Lần | 61.500 |
295 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134.000 |
296 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | Lần | 82.400 |
297 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | Lần | 57.600 |
298 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | Lần | 134.000 |
299 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | Lần | 112.000 |
300 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | Lần | 112.000 |
301 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46.900 |
302 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | Lần | 240.000 |
303 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 179.000 |
304 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50 cm nhiễm trùng | Lần | 240.000 |
305 | Thay băng vết thương/mỗ chiều dài từ 15 cm đến 30 cm | Lần | 179.000 |
306 | Thay canuyn | Lần | 247.000 |
307 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247.000 |
308 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15 cm | lần | 179.000 |
309 | Thụt tháo | Lần | 82.100 |
310 | Thụt tháo phân | Lần | 82.100 |
311 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 |
312 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90.100 |
313 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 |
314 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 29.000 |
315 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247.000 |
316 | Thông bàng quang | Lần | 90.100 |
317 | Thông tiểu | Lần | 90.100 |
318 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10 cm | lần | 237.000 |
319 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | lần | 21.400 |
320 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257.000 |
321 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | Lần | 178.000 |
322 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41.800 |
323 | Tiêm bắp thịt | Lần | 11.400 |
324 | Tiêm dưới da | Lần | 11.400 |
325 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10 cm | lần | 178.000 |
326 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | Lần | 143.000 |
327 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | Lần | 143.000 |
328 | Chích lể | Lần | 72.300 |
329 | Cứu | Lần | 35.500 |
330 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Lần | 35.500 |
331 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Lần | 35.500 |
332 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 |
333 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45.800 |
334 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42.400 |
335 | Hào châm | Lần | 72.300 |
336 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257.000 |
337 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm | Lần | 257.000 |
338 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 1.541.000 |
339 | Mai hoa châm | Lần | 72.300 |
340 | Ôn châm | Lần | 72.300 |
341 | Cấy chỉ | Lần | 143.000 |
342 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Lần | 35.500 |
343 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Lần | 35.500 |
344 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Lần | 35.500 |
345 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Lần | 35.500 |
346 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596.000 |
347 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Lần | 35.500 |
348 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Lần | 35.500 |
349 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Lần | 35.500 |
350 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Lần | 35.500 |
351 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Lần | 35.500 |
352 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Lần | 35.500 |
353 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30.100 |
354 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Lần | 35.500 |
355 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 |
356 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 67.300 |
357 | Điện châm điều trị chắp lẹo | Lần | 67.300 |
358 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương nông chiều dài < 10 cm | Lần | 237.000 |
359 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137.000 |
360 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 35.500 |
361 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ tổn thương sâu chiều dài ≥ 10 cm | Lần | 305.000 |
362 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32.900 |
363 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 67.300 |
364 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67.300 |
365 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 67.300 |
366 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Lần | 67.300 |
367 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67.300 |
368 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399.000 |
369 | Tập điều hợp vận động | Lần | 46.900 |
370 | Chọc dò màng ngoài tim | Lần | 247.000 |
371 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Lần | 67.300 |
372 | Điện châm điều trị ù tai | Lần | 67.300 |
373 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194.000 |
374 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399.000 |
375 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46.900 |
376 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | 258.000 |
377 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 |
378 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 |
379 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 |
380 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 67.300 |
381 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 67.300 |
382 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Lần | 67.300 |
383 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 67.300 |
384 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 |
385 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 67.300 |
386 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 67.300 |
387 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Lần | 67.300 |
388 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Lần | 67.300 |
389 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589.000 |
390 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29.000 |
391 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Lần | 67.300 |
392 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 67.300 |
393 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67.300 |
394 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 67.300 |
395 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Lần | 67.300 |
396 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 67.300 |
397 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 |
398 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Lần | 67.300 |
399 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Lần | 67.300 |
400 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Lần | 203.000 |
401 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 48.600 |
402 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48.600 |
403 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48.600 |
404 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48.600 |
405 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 48.600 |
406 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 48.600 |
407 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Lần | 67.300 |
408 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 33.200 |
409 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48.600 |
410 | Sắc thuốc thang | Lần | 12.500 |
411 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 12.500 |
412 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45.600 |
413 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | Lần | 179.000 |
414 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 61.700 |
415 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48.600 |
416 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 48.600 |
417 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Lần | 146.000 |
418 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Lần | 67.300 |
419 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49.400 |
420 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46.900 |
421 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 11.200 |
422 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82.100 |
423 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Lần | 67.300 |
424 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 59.500 |
425 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 302.000 |
426 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46.900 |
427 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41.800 |
428 | Thụt tháo phân | Lần | 82.100 |
429 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Lần | 66.100 |
430 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 67.300 |
431 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | Lần | 29.000 |
432 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 29.000 |
433 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 29.000 |
434 | Tập đi với gậy | Lần | 29.000 |
435 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 29.000 |
436 | Tập đi với thanh song song | Lần | 29.000 |
437 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 29.000 |
438 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29.000 |
439 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29.000 |
440 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 29.000 |
441 | Tập với ròng rọc | Lần | 11.200 |
442 | Tập với thang tường | Lần | 29.000 |
443 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | 11.400 |
444 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Lần | 66.100 |
445 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Lần | 66.100 |
446 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | Lần | 66.100 |
447 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 66.100 |
448 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | Lần | 66.100 |
449 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Lần | 66.100 |
450 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | Lần | 66.100 |
451 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Lần | 66.100 |
452 | Tiêm trong da | Lần | 11.400 |
453 | Thủy châm | Lần | 66.100 |
454 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Lần | 66.100 |
455 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 66.100 |
456 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Lần | 66.100 |
457 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Lần | 66.100 |
458 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 66.100 |
459 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 66.100 |
460 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | Lần | 66.100 |
461 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | Lần | 66.100 |
462 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 |
463 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 66.100 |
464 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Lần | 67.300 |
465 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Lần | 66.100 |
466 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | Lần | 66.100 |
467 | Thuỷ châm điều trị nấc | Lần | 66.100 |
468 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 66.100 |
469 | Truyền tĩnh mạch | Lần | 21.400 |
470 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Lần | 65.500 |
471 | Tập các kiểu thở | Lần | 30.100 |
472 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 30.100 |
473 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 66.100 |
474 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 66.100 |
475 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 66.100 |
476 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 66.100 |
477 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30.100 |
478 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Lần | 65.500 |
479 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Lần | 65.500 |
480 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Lần | 65.500 |
481 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Lần | 65.500 |
482 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Lần | 65.500 |
483 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Lần | 65.500 |
484 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Lần | 65.500 |
485 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Lần | 65.500 |
486 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 66.100 |
487 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Lần | 65.500 |
488 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Lần | 65.500 |
489 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Lần | 65.500 |
490 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | 15.200 |
491 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Lần | 65.500 |
492 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Lần | 65.500 |
493 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 65.500 |
494 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Lần | 65.500 |
495 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 65.500 |
496 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Lần | 65.500 |
497 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Lần | 65.500 |
498 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Lần | 65.500 |
499 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 65.500 |
500 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Lần | 65.500 |
501 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 65.500 |
502 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Lần | 65.500 |
503 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 67.300 |
504 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Lần | 65.500 |
505 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Lần | 65.500 |
506 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Lần | 65.500 |
507 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Lần | 65.500 |
508 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 65.500 |
509 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719.000 |
510 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Lần | 67.300 |
511 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Lần | 65.500 |
512 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Lần | 65.500 |
513 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 65.500 |
514 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Lần | 67.300 |
515 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Lần | 65.500 |
516 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | Lần | 65.500 |
517 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Lần | 65.500 |
518 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Lần | 65.500 |
519 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Lần | 67.300 |
520 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 237.000 |
521 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | Lần | 257.000 |
522 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | Lần | 305.000 |
523 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 67.300 |
524 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Lần | 65.500 |
525 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Lần | 65.500 |
526 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Lần | 65.500 |
527 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 65.500 |
528 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50.700 |
529 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | 50.700 |
530 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Lần | 65.500 |
531 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186.000 |
532 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186.000 |
533 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 |
534 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49.900 |
535 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332.000 |
536 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259.000 |
537 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259.000 |
538 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259.000 |
539 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 521.000 |
540 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377.000 |
541 | Test nội bì | Lần | 475.000 |
542 | Test nội bì | Lần | 389.000 |
543 | Xông khói thuốc | Lần | 37.900 |
544 | Xông hơi thuốc | Lần | 42.900 |
545 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41.400 |
546 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 399.000 |
547 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399.000 |
548 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259.000 |
549 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 399.000 |
550 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 399.000 |
551 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319.000 |
552 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319.000 |
553 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82.100 |
554 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Lần | 67.300 |
555 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234.000 |
556 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234.000 |
557 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 137.000 |
558 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.126.000 |
559 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90.100 |
560 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1.126.000 |
561 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198.000 |
562 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 |
563 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119.000 |
564 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | Lần | 134.000 |
565 | Nong niệu đạo | Lần | 241.000 |
566 | Rửa bàng quang | Lần | 198.000 |
567 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198.000 |
568 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Lần | 258.000 |
569 | Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) | Lần | 762.000 |
570 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568.000 |
571 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90.100 |
572 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 73.000 |
573 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82.100 |
574 | Chườm ngải | Lần | 35.500 |
575 | Đặt thuốc YHCT | Lần | 45.400 |
576 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Lần | 67.300 |
577 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234.000 |
578 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Lần | 67.300 |
579 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Lần | 67.300 |
580 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Lần | 67.300 |
581 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Lần | 67.300 |
582 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 67.300 |
583 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Lần | 67.300 |
584 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Lần | 67.300 |
585 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Lần | 67.300 |
586 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Lần | 67.300 |
587 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Lần | 67.300 |
588 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Lần | 67.300 |
589 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234.000 |
590 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234.000 |
591 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234.000 |
592 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Lần | 67.300 |
593 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Lần | 67.300 |
594 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Lần | 67.300 |
595 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Lần | 67.300 |
596 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Lần | 67.300 |
597 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
598 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
599 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
600 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 48.600 |
601 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35.200 |
602 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45.300 |
603 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45.300 |
604 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 48.600 |
605 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 106.000 |
606 | Tập nuốt | Lần | 128.000 |
607 | Tập nuốt | Lần | 158.000 |
608 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 106.000 |
609 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46.900 |
610 | Tập vận động thụ động | Lần | 46.900 |
611 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 29.000 |
612 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 23.800 |
613 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 33.200 |
614 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 29.000 |
615 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 29.000 |
616 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 29.000 |
617 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Lần | 66.100 |
618 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 33.200 |
619 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Lần | 66.100 |
620 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Lần | 66.100 |
621 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33.200 |
622 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186.000 |
623 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186.000 |
624 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114.000 |
625 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125.000 |
626 | Hút đờm hầu họng | Lần | 11.100 |
627 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
628 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
629 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
630 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
631 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32.900 |
632 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 762.000 |
633 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714.000 |
634 | Cắt chỉ | lần | 32.900 |
635 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137.000 |
636 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137.000 |
637 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | 110.000 |
638 | Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | lần | 110.000 |
639 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42.300 |
640 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
641 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
642 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
643 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335.000 |
644 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335.000 |
645 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
646 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
647 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335.000 |
648 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335.000 |
649 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335.000 |
650 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335.000 |
651 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 335.000 |
652 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399.000 |
653 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335.000 |
654 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Lần | 35.500 |
655 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258.000 |
656 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259.000 |
657 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Lần | 65.500 |
658 | Rửa cùng đồ | Lần | 41.600 |
659 | Đo đường kính giác mạc | Lần | 54.800 |
660 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 29.900 |
661 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 25.900 |
662 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | Lần | 29.900 |
663 | Đo sắc giác | Lần | 65.900 |
664 | Đo thị giác 2 mắt | Lần | 63.800 |
665 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28.800 |
666 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | Lần | 28.800 |
667 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47.900 |
668 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35.200 |
669 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64.400 |
670 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35.200 |
671 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Lần | 107.000 |
672 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 107.000 |
673 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52.500 |
674 | Xác định sơ đồ song thị | Lần | 63.800 |
675 | Đo khúc xạ máy | lần | 9.900 |
676 | Lấy dị vật giác mạc nông | lần | 82.100 |
677 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205.000 |
678 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339.000 |
679 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263.000 |
680 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52.600 |
681 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729.000 |
682 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363.000 |
683 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334.000 |
684 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Lần | 20.400 |
685 | Khí dung mũi họng | Lần | 20.400 |
686 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20.400 |
687 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20.400 |
688 | Làm thuốc tai | Lần | 20.500 |
689 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40.800 |
690 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673.000 |
691 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155.000 |
692 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62.900 |
693 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 514.000 |
694 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116.000 |
695 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39.600 |
696 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59.400 |
697 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97.000 |
698 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97.000 |
699 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247.000 |
700 | Lấy cao răng | Lần | 77.000 |
701 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103.000 |
702 | Lấy cao răng | Lần | 134.000 |
703 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 144.000 |
704 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190.000 |
705 | Nhổ răng sữa | Lần | 37.300 |
706 | Nhổ răng thừa | Lần | 207.000 |
707 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102.000 |
708 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337.000 |
709 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 337.000 |
710 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37.300 |
711 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247.000 |
712 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242.000 |
713 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242.000 |
714 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410.000 |
715 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 410.000 |
716 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần | 212.000 |
717 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | Lần | 212.000 |
718 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần | 212.000 |
719 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212.000 |
720 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247.000 |
721 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275.000 |
722 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117.000 |
723 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807.000 |
724 | Đo biên độ điều tiết | Lần | 63.800 |
725 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 254.000 |
726 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335.000 |
727 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Lần | 335.000 |
728 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144.000 |
729 | Đỡ đẻ ngôi ngược | lần | 1.002.000 |
730 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | Lần | 65.600 |
731 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 196.000 |
732 | Cryptosporidium test nhanh | Lần | 238.000 |
733 | Treponema pallidum test nhanh | Lần | 238.000 |
734 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | Lần | 68.000 |
735 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Lần | 12.900 |
736 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Lần | 238.000 |
737 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 34.600 |
738 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32.300 |
739 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Lần | 28.800 |
740 | Vi khuẩn nhuộm soi | Lần | 68.000 |
741 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | Lần | 56.500 |
742 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Lần | 130.000 |
743 | Điện giải đồ (Na, K, Ca, pH) [Máu] | Lần | 29.000 |
744 | Định nhóm máu hệ ABO tại giường để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (Từ lần thứ 2) | Lần | 46.200 |
745 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 69.300 |
746 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần | 12.600 |
747 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21.500 |
748 | Thời gian máu đông | lần | 12.600 |
749 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Lần | 51.900 |
750 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Lần | 17.300 |
751 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26.900 |
752 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | Lần | 63.500 |
753 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 34.600 |
754 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40.400 |
755 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 53.800 |
756 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21.500 |
757 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 27.400 |
758 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 130.000 |
759 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Lần | 38.200 |
760 | Streptococcus pyogenes ASLO | Lần | 41.700 |
761 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21.500 |
762 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Lần | 21.500 |
763 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21.500 |
764 | Định lượng Protein (niệu) | Lần | 13.900 |
765 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21.500 |
766 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19.200 |
767 | HBsAg test nhanh | Lần | 53.600 |
768 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 65.600 |
769 | Influenza virus A, B test nhanh | Lần | 170.000 |
770 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | Lần | 65.600 |
771 | Trứng giun, sán soi tươi (Ký sinh trùng đường ruột/phân) | lần | 41.700 |
772 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16.100 |
773 | HBeAg test nhanh | Lần | 59.700 |
774 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 252.000 |
775 | Rotavirus test nhanh | Lần | 178.000 |
776 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Lần | 41.700 |
777 | Vi nấm soi tươi | Lần | 41.700 |
778 | Leptospira test nhanh | Lần | 138.000 |
779 | RSV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 143.000 |
780 | Rubella virus Ab test nhanh | Lần | 149.000 |
781 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12.900 |
782 | Vi hệ đường ruột | Lần | 29.700 |
783 | Vi khuẩn test nhanh | Lần | 238.000 |
784 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Lần | 68.000 |
785 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21.500 |
786 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | Lần | 238.000 |
787 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Lần | 349.000 |
788 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Lần | 159.000 |
789 | Vi nấm test nhanh | Lần | 238.000 |
790 | Định lượng Globulin [Máu] | Lần | 21.500 |
791 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | Lần | 12.900 |
792 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21.500 |
793 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21.500 |
794 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21.500 |
795 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21.500 |
796 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21.500 |
797 | Measles virus Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 252.000 |
798 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Lần | 11.900 |
799 | Phản ứng Pandy [dịch] | Lần | 8.500 |
800 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Lần | 8.500 |
801 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Lần | 68.000 |
802 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Lần | 14.900 |
803 | Treponema pallidum nhuộm soi | Lần | 68.000 |
804 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 39.100 |
805 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | Lần | 57.700 |
806 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 31.100 |
807 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39.100 |
808 | Định nhóm máu tại giường | Lần | 39.100 |
809 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | Lần | 23.100 |
810 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36.900 |
811 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | Lần | 40.400 |
812 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Lần | 17.300 |
813 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36.900 |
814 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | Lần | 17.300 |
815 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần | 12.600 |
816 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | 15.200 |
817 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26.400 |
818 | Cặn Addis | lần | 43.100 |
819 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | lần | 91.600 |
820 | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | Lần | 159.000 |
821 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Lần | 159.000 |
822 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 159.000 |
823 | Tế bào học dịch màng khớp | Lần | 159.000 |
824 | Tế bào học đờm | Lần | 159.000 |
825 | Tế bào học nước tiểu | Lần | 159.000 |
826 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | Lần | 30.000 |
827 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39.100 |
828 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31.100 |
829 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 69.300 |
830 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65.800 |
831 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Lần | 56.500 |
832 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Lần | 39.100 |
833 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23.100 |
834 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 74.800 |
835 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Lần | 48.400 |
836 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | Lần | 40.400 |
837 | Đo các chất khí trong máu | Lần | 215.000 |
838 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | Lần | 130.000 |
839 | Virus test nhanh | Lần | 238.000 |
840 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Lần | 37.700 |
841 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Lần | 26.900 |
842 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | Lần | 26.900 |
843 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Lần | 4.700 |
844 | HBeAb test nhanh | Lần | 59.700 |
845 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26.900 |
846 | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 21.500 |
847 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26.900 |
848 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26.900 |
849 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101.000 |
850 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | Lần | 21.500 |
851 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21.500 |
852 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | Lần | 10.700 |
853 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53.600 |
854 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53.600 |
855 | JEV IgM miễn dịch bán tự động | Lần | 433.000 |
856 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | lần | 22.500 |
857 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Lần | 156.000 |
858 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27.400 |
859 | Chlamydia test nhanh | Lần | 71.600 |
860 | Mycoplasma hominis test nhanh | Lần | 238.000 |
861 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Lần | 68.000 |
862 | Salmonella Widal | Lần | 178.000 |